Có 2 kết quả:

停頓 tíng dùn ㄊㄧㄥˊ ㄉㄨㄣˋ停顿 tíng dùn ㄊㄧㄥˊ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đình đốn, tạm dừng công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to halt
(2) to break off
(3) pause (in speech)

Từ điển phổ thông

đình đốn, tạm dừng công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to halt
(2) to break off
(3) pause (in speech)