Có 2 kết quả:
停頓 tíng dùn ㄊㄧㄥˊ ㄉㄨㄣˋ • 停顿 tíng dùn ㄊㄧㄥˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đình đốn, tạm dừng công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to halt
(2) to break off
(3) pause (in speech)
(2) to break off
(3) pause (in speech)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đình đốn, tạm dừng công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to halt
(2) to break off
(3) pause (in speech)
(2) to break off
(3) pause (in speech)
Bình luận 0